Có 2 kết quả:

一分錢一分貨 yī fēn qián yī fēn huò ㄧ ㄈㄣ ㄑㄧㄢˊ ㄧ ㄈㄣ ㄏㄨㄛˋ一分钱一分货 yī fēn qián yī fēn huò ㄧ ㄈㄣ ㄑㄧㄢˊ ㄧ ㄈㄣ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nothing for nothing
(2) you get what you pay for

Từ điển Trung-Anh

(1) nothing for nothing
(2) you get what you pay for